Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kín đáo


discret; secret; renfermé; pudique
NgÆ°á»i bạn kín đáo
ami secret
Lí do kín đáo
raison secrète
Mối thù kín đáo
haine renfermée
ám chỉ kín đáo
faire une allusion pudique (à quelque chose)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.