|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kÃn đáo
| discret; secret; renfermé; pudique | | | NgÆ°á»i bạn kÃn đáo | | ami secret | | | Là do kÃn đáo | | raison secrète | | | Mối thù kÃn đáo | | haine renfermée | | | ám chỉ kÃn đáo | | faire une allusion pudique (à quelque chose) |
|
|
|
|